--

bàn ra

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàn ra

+  

  • Dissuade from, talk somebody out of doing something
    • Vấn đề đã được quyết định rồi, xin đừng bàn ra nữa
      The matter has been decided, please don't talk us out of it
Lượt xem: 606